DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ
TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG XÃ IA LE
LĨNH VỰC NỘI VỤ
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
1 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
2.002401.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
2 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
2.002402.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
3 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
2.002403.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
4 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
2.002400.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
5 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
6 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
7 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nông nghiệp |
|
8 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
9 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Trồng trọt |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
10 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nông nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
11 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
12 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
13 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
14 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
15 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Một phần |
Trồng trọt |
|
16 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
17 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
19 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000206.000.00.00.H21 |
Một phần |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
|
20 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
21 |
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện |
2.001384.000.00.00.H21 |
Một phần |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
22 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
23 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Một phần |
Trồng trọt |
|
24 |
Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công |
1.007919.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lâm nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
25 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
1.003141.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
26 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
1.002662.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
27 |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
1.000047.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kiểm lâm |
|
28 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) |
1.004082.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học |
|
29 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
30 |
Công bố mở cảng cá loại III |
1.004478.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
31 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
1.004498.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
32 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
1.003956.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
33 |
Phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã |
1.003471.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
34 |
Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã. |
1.003347.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
35 |
Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp. |
2.001627.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
36 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.003440.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
37 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.003446.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
38 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
2.001621.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
39 |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
1.000045.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kiểm lâm |
|
English 








































