DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ
TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG XÃ IA LE LĨNH VỰC TƯ PHÁP
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
1 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
2.000424.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
2 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
2.000950.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
3 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
1.002211.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
4 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
5 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
6 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
7 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
8 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
2.000424.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
9 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
2.000950.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
10 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
1.002211.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
11 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
12 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
13 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
14 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
15 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2.001035.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
16 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
2.000884.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
17 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
2.002165.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
19 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
20 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
21 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2.001406.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
22 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
2.001009.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
23 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
2.001016.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
24 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
2.001019.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
25 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
2.002190.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
26 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
1.005462.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
27 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
2.001008.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
28 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000992.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực
|
|
29 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2.000942.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực
|
|
30 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
2.000927.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực
|
|
31 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
2.000913.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực
|
|
32 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
2.000815.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
33 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
2.000908.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực
|
|
34 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
|
English 



































